Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả thù
* verb
- to revenge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trả thù
- to take revenge/vengeance; to avenge; to revenge|= nàng làm vậy là để trả thù she did it out of revenge|= thề sẽ trả thù to swear/vow (to take) revenge
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi cười
-
chuối dại
-
chuôi dao
-
chuối đốt
-
chuỗi hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả thù
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi cười
- chuối dại
- chuôi dao
- chuối đốt
- chuỗi hạt