Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền lành
- Good-natured
=Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai+A good-natured person who would harm anyone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiền lành
- good-natured|= con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai a good-natured person who would harm anyone
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt biển
-
bột cá
-
bột cà phê
-
bột ca ri
-
bột cacao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền lành
* Từ tham khảo/words other:
- bọt biển
- bột cá
- bột cà phê
- bột ca ri
- bột cacao