Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện kim
- cash|= sự tặng bằng hiện kim cash donation|= họ được trả công bằng hiện kim hay hiện vật? were they paid in cash or in kind?
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọt lịm
-
ngớt lời
-
ngọt lừ
-
ngọt lự
-
ngọt ngào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện kim
* Từ tham khảo/words other:
- ngọt lịm
- ngớt lời
- ngọt lừ
- ngọt lự
- ngọt ngào