Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại máu
- blood type; blood group
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn thấu được vấn đề
-
nhìn thấy
-
nhìn thấy ai đang nhìn mình
-
nhìn thấy được
-
nhìn thấy như trong ảo ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại máu
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn thấu được vấn đề
- nhìn thấy
- nhìn thấy ai đang nhìn mình
- nhìn thấy được
- nhìn thấy như trong ảo ảnh