Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loài máu lạnh
- cold - blooded animals
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh nằm ngang
-
thanh nắp hòa khí
-
thanh nẹp
-
thanh ngang
-
thanh ngẫu lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loài máu lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- thanh nằm ngang
- thanh nắp hòa khí
- thanh nẹp
- thanh ngang
- thanh ngẫu lực