Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cột trụ
- Main pilar, chief stay
=cột trụ gia đình+Bread winner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cột trụ
- pillar; mainstay; backbone|= cột trụ nuôi sống gia đình support; bread-winner
* Từ tham khảo/words other:
-
bập bềnh theo nước thủy triều
-
bập bều
-
bập bõm
-
bập bồng
-
bập bỗng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cột trụ
* Từ tham khảo/words other:
- bập bềnh theo nước thủy triều
- bập bều
- bập bõm
- bập bồng
- bập bỗng