* noun - Bone =hài cốt+Bones;remain -Skeleton -Essence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cốt
- xem hài cốt|- xem xương cốt|- juice; extract; essence; psychic; medium; with a view to...; just to...|= tôi đến đây cốt để thăm anh i have come just to see you
* Từ tham khảo/words other:
- bập bà bập bùng
- bập bẹ
- bấp bênh
- bập bênh
- bập bềnh