bập bềnh | * verb - To bob =chiếc thuyền bập bềnh trên sông+the boat was bobbing on the river =bập bà bập bềnh+to bob unceasingly |
bập bềnh | * đtừ|- to bob; float|= chiếc thuyền bập bềnh trên sông the boat was bobbing on the river|= bập bà bập bềnh to bob unceasingly |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh ghép
- ảnh ghi âm
- anh hai
- anh hào
- ánh hào quang