Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công tư
- public and private|= công tư vẹn cả hai bề (truyện kiều) public and private ends will both be met
* Từ tham khảo/words other:
-
điều sai sót với sự thật
-
điều sao lãng
-
điều sắp xảy ra
-
điều sỉ nhục
-
điều sinh ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công tư
* Từ tham khảo/words other:
- điều sai sót với sự thật
- điều sao lãng
- điều sắp xảy ra
- điều sỉ nhục
- điều sinh ra