Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày kỷ niệm
* dtừ|- day, anniversary
* Từ tham khảo/words other:
-
người bóp nát
-
người bri-tô
-
người bua
-
người bủn xỉn
-
người bun-ga-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày kỷ niệm
* Từ tham khảo/words other:
- người bóp nát
- người bri-tô
- người bua
- người bủn xỉn
- người bun-ga-ri