Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc nối
- to establish contacts; to get in touch with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đạt kết quả
-
việc đặt ống dẫn
-
việc đầu cơ trục lợi
-
việc đấu giá
-
việc dễ làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc nối
* Từ tham khảo/words other:
- việc đạt kết quả
- việc đặt ống dẫn
- việc đầu cơ trục lợi
- việc đấu giá
- việc dễ làm