công tác | * noun - Mission; business |
công tác | - assignment; task; mission|= tôi có một người bạn đang công tác tại pháp a friend of mine is in france on an assignment|= được cử đi làm công tác giảng dạy/cứu hộ to be sent on a teaching/rescue mission |
* Từ tham khảo/words other:
- báo vụ
- bạo vũ
- báo vụ viên
- bao xa
- bào xác