con hoang | * noun -Bastard; illegitimate child |
con hoang | - bastard/natural child; love-child; whoreson; illegitimate child|= mang thân phận con hoang born out of wedlock/on the wrong side of the blanket|= thân phận con hoang bastardy; illegitimacy |
* Từ tham khảo/words other:
- bao quanh như một vành đai
- bao quát
- bao qui đầu
- báo quốc
- bảo quốc