Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo quốc
- (từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo quốc
(từ-nghĩa cũ) do one's duty towards one's country; pay one's duty towards the country
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thua gì!
-
ăn thừa tự
-
ăn thực vật
-
ăn thủng
-
ân thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo quốc
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thua gì!
- ăn thừa tự
- ăn thực vật
- ăn thủng
- ân thưởng