Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thủng
* đtừ eat
* Từ tham khảo/words other:
-
giọt gianh
-
giọt lệ
-
giọt máu
-
giọt mồ hôi
-
giọt mưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thủng
* Từ tham khảo/words other:
- giọt gianh
- giọt lệ
- giọt máu
- giọt mồ hôi
- giọt mưa