Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi thường ai
* thngữ|- to hold someone cheap
* Từ tham khảo/words other:
-
thật chặt
-
thắt chặt
-
thắt chặt mối ràng buộc
-
thắt chặt nút
-
thắt chặt tình đoàn kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi thường ai
* Từ tham khảo/words other:
- thật chặt
- thắt chặt
- thắt chặt mối ràng buộc
- thắt chặt nút
- thắt chặt tình đoàn kết