Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí tuệ
* noun
- intelligence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trí tuệ
- intelligence; understanding; brainpower|= trí tuệ nhân tạo artificial intelligence; ai
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình làm việc
-
chương trình lập lại
-
chương trình máy tính
-
chương trình nén tập tin
-
chương trình nghị sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí tuệ
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình làm việc
- chương trình lập lại
- chương trình máy tính
- chương trình nén tập tin
- chương trình nghị sự