Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình máy tính
- computer programme; computer program
* Từ tham khảo/words other:
-
miền sản xuất nho
-
miễn sao
-
miến sợi
-
miền sơn cước
-
miền sông ranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- miền sản xuất nho
- miễn sao
- miến sợi
- miền sơn cước
- miền sông ranh