Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì trệ
- sluggish, slow, slackness, stagnate, stagnation, sluggishness
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn ống
-
đèn pha
-
đèn pha rọi
-
đèn phản chiếu
-
đèn phanh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì trệ
* Từ tham khảo/words other:
- đèn ống
- đèn pha
- đèn pha rọi
- đèn phản chiếu
- đèn phanh xe