Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công giáo
* noun
- catholicism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công giáo
- xem thiên chúa giáo
* Từ tham khảo/words other:
-
bao vào nang
-
bảo vật
-
bao vây
-
bảo vệ
-
bảo vệ bằng công sự nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công giáo
* Từ tham khảo/words other:
- bao vào nang
- bảo vật
- bao vây
- bảo vệ
- bảo vệ bằng công sự nhỏ