bao vây | * verb - to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to =lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối+the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk =thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây+the town is encircled by two enemy regiments =bao vây kinh tế địch+to stage an economic blockade of the enemy areas =bao vây một ổ hút thuốc phiện+to lay a siege to an opium den |
bao vây | - to surround; to encircle; to besiege; to lay a siege to something|= lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk|= bao vây một ổ hút thuốc phiện to lay a siege to an opium den|- to blockade|= bao vây kinh tế địch to stage an economic blockade of the enemy areas |
* Từ tham khảo/words other:
- ân phụ
- ấn phù
- an phủ sứ
- ăn quá
- ăn quả