Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tri túc
- know how to be astisfied with what one has
* Từ tham khảo/words other:
-
lưới giăng
-
lưỡi gươm
-
lưỡi hái
-
lưới kéo
-
lưỡi kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tri túc
* Từ tham khảo/words other:
- lưới giăng
- lưỡi gươm
- lưỡi hái
- lưới kéo
- lưỡi kéo