Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi như
* đtừ consider, give|* ngđtừ|- take|* thngữ|- to look upon, as good as
* Từ tham khảo/words other:
-
không được chỉ định
-
không được chỉ rõ
-
không được chia
-
không được chỉnh đốn
-
không được chính thức công nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi như
* Từ tham khảo/words other:
- không được chỉ định
- không được chỉ rõ
- không được chia
- không được chỉnh đốn
- không được chính thức công nhận