Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn có để dùng
* dtừ|- disposability|* ttừ|- disposable, available
* Từ tham khảo/words other:
-
rái kì đà
-
rải lên
-
rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường
-
rái mỏ vịt
-
rải ngổn ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn có để dùng
* Từ tham khảo/words other:
- rái kì đà
- rải lên
- rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường
- rái mỏ vịt
- rải ngổn ngang