Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại tạm trú
- reception station
* Từ tham khảo/words other:
-
mọc trên đá
-
móc treo
-
móc treo nồi
-
móc treo thịt cả con
-
mọc tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại tạm trú
* Từ tham khảo/words other:
- mọc trên đá
- móc treo
- móc treo nồi
- móc treo thịt cả con
- mọc tự nhiên