Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khục
- crack (of finger-joints)
=Có thói hay bẻ khục ngón tay+To have the habit of making one's finger-joints crack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khục
- crack (of finger-joints)|= có thói hay bẻ khục ngón tay to have the habit of making one's finger-joints crack
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đã mất bản chất
-
cái đã mất phần quan trọng
-
cái đấm
-
cải dạng
-
cái đáng được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khục
* Từ tham khảo/words other:
- cái đã mất bản chất
- cái đã mất phần quan trọng
- cái đấm
- cải dạng
- cái đáng được