Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân cỏ
* noun
- football ground
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân cỏ
- football ground|= phản đối bạo lực trên sân cỏ to protest against football violence
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thành chai
-
chỗ tháo ách
-
chỗ tháo yên cương
-
chỗ thắt eo
-
chỗ thắt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thành chai
- chỗ tháo ách
- chỗ tháo yên cương
- chỗ thắt eo
- chỗ thắt lại