Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nốt rễ
* ttừ|- tuberculate
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm kê đáng giá
-
kiểm kê hàng hóa
-
kiểm kê hàng trong kho
-
kiểm kê tài chính
-
kiểm kê tài sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nốt rễ
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm kê đáng giá
- kiểm kê hàng hóa
- kiểm kê hàng trong kho
- kiểm kê tài chính
- kiểm kê tài sản