Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có ngực nhô ra
* ttừ|- pigeon-breasted
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp chiết cành
-
phương pháp chỉnh xương
-
phương pháp cứu chữa
-
phương pháp đào tạo
-
phương pháp dạy thủ công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có ngực nhô ra
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp chiết cành
- phương pháp chỉnh xương
- phương pháp cứu chữa
- phương pháp đào tạo
- phương pháp dạy thủ công