Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhích ngón tay
* thngữ|- to lift (stir) a finger
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tàu lửa
-
không có tay
-
không có tên
-
không có tên hiệu
-
không có tên tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhích ngón tay
* Từ tham khảo/words other:
- không có tàu lửa
- không có tay
- không có tên
- không có tên hiệu
- không có tên tuổi