nhiễm | - Catch, contract, acquire =Nhiễm lạnh+To catch a cold =Nhiễm một thói quen+To acquire a habit =Nhiễm một thói xấu+to contract a bad habit |
nhiễm | - to catch; to be infected (by...)|= nhiễm lạnh to catch cold|- to acquire; to contract|= nhiễm một thói quen to acquire a habit|= nhiễm một thói xấu to contract a bad habit; to get into a bad habit |
* Từ tham khảo/words other:
- chân khớp
- chân khuyết
- chân kính
- chấn kinh
- chân lá