Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân kính
- Jewel
=đồng hồ mười bảy chân kính+a seventeen-jewel watch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân kính
- jewel, carat|= đồng hồ mười bảy chân kính a seventeen-jewel watch
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn trả
-
bàn trả tiền
-
bạn trai
-
bạn trai cũ
-
bán trăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân kính
* Từ tham khảo/words other:
- bắn trả
- bàn trả tiền
- bạn trai
- bạn trai cũ
- bán trăm