nhiếc | - Make ironical remarks about (someone) =Đã thi trượt còn bị nhiếc+To be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination |
nhiếc | - cũng như nhiếc móc|- make ironical remarks about (someone)|= đã thi trượt còn bị nhiếc to be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination|- deride; scoff (at), jeer (at), mock (at) |
* Từ tham khảo/words other:
- chắn không cho ra
- chặn không cho ra
- chặn không cho vào
- chân khớp
- chân khuyết