có mặt | - To be present at, to be attending |
có mặt | - to be present (at a meeting... ); to attend (a meeting... )|= buổi lễ đó có mặt bao nhiêu người? how many were present at that ceremony?|= chỉ có 10 người có mặt there were only 10 people present|- here! (khi nghe điểm danh) |
* Từ tham khảo/words other:
- bạo lực
- bảo lưu
- bảo mật
- bảo mật dữ liệu
- bảo mẫu