có khi | - I'm afraid =bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn+to leave only now, is I'm afraid a bit late -Sometimes |
có khi | - i'm afraid|= bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn to leave only now, is i'm afraid a bit late|- sometimes|= còn thân ắt lại đền bồi có khi (truyện kiều) while i'm alive, you'll sometimes get your due|- perhaps; maybe |
* Từ tham khảo/words other:
- bạo liệt
- bảo lĩnh
- bạo loạn
- bao lơn
- bạo lực