Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo lĩnh
- Act as guarantee for, answer for, be bail for
=Bảo lĩnh cho một người vay nợ+to act as guarantee for a debtor
=Có người bảo lĩnh nên được tạm tha+To be released on bail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảo lĩnh
- act as guarantee for, answer for, be bail for
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn sâu
-
ăn sâu bọ
-
ăn sâu vào
-
ẩn sĩ
-
ẩn sỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn sâu
- ăn sâu bọ
- ăn sâu vào
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ