Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cò kè mất thì giờ
* thngữ|- to chaffer away one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra
-
làm ra bộ
-
làm ra bộ có
-
làm ra bộ đoan trang
-
làm ra bộ rất thanh lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cò kè mất thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra
- làm ra bộ
- làm ra bộ có
- làm ra bộ đoan trang
- làm ra bộ rất thanh lịch