Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến đánh
* đtừ|- to close in, approach, assault
* Từ tham khảo/words other:
-
cải bắp
-
cải bắp lá cải bắp ăn
-
cái bật lửa
-
cái bạt tai
-
cái bẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến đánh
* Từ tham khảo/words other:
- cải bắp
- cải bắp lá cải bắp ăn
- cái bật lửa
- cái bạt tai
- cái bẫy