Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến đánh
* đtừ|- to close in, approach, assault
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi chú bên lề
-
ghi chú cuối tài liệu
-
ghi chú cuối trang
-
ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
-
ghi công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến đánh
* Từ tham khảo/words other:
- ghi chú bên lề
- ghi chú cuối tài liệu
- ghi chú cuối trang
- ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
- ghi công