Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch vôi
* dtừ|- a mark in chalk to indicate a purpose etc
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo nhạc
-
đeo nhẫn
-
đeo ở ngực
-
đẽo qua loa
-
dẻo quẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch vôi
* Từ tham khảo/words other:
- đeo nhạc
- đeo nhẫn
- đeo ở ngực
- đẽo qua loa
- dẻo quẹo