Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cò kè mất thì giờ
* thngữ|- to chaffer away one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
người biết lõm bõm
-
người biết nhiều thứ tiếng
-
người biết sám hối
-
người biết thích ứng với hoàn cảnh
-
người biết trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cò kè mất thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- người biết lõm bõm
- người biết nhiều thứ tiếng
- người biết sám hối
- người biết thích ứng với hoàn cảnh
- người biết trước