Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá đít
- (thông tục) Kick out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đá đít
- to kick somebody's behind; * nghĩa bóng to kick somebody out; to give somebody the boot|= bị đá đít to get the boot
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh chàm
-
bệnh chân voi
-
bệnh chấy rận
-
bênh che
-
bệnh chết người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá đít
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh chàm
- bệnh chân voi
- bệnh chấy rận
- bênh che
- bệnh chết người