Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bênh che
- come forward in defense (of); slur over; make excuses for
* Từ tham khảo/words other:
-
thuỷ trình
-
thuỷ trướng
-
thủy tức
-
thủy tức tập đoàn
-
thuỷ tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bênh che
* Từ tham khảo/words other:
- thuỷ trình
- thuỷ trướng
- thủy tức
- thủy tức tập đoàn
- thuỷ tùng