cố | * noun - Great grandfather or mother * verb - To mortage; to secure by mortgage -To try; to endeavour =cố đừng quên nhé+Try not to forget |
cố | - great-grandfather or great-grandmother; missionary; catholic priest; late|= cố tổng thống the late president|- to make an effort; to try; to endeavour|= cố đừng quên điều đó nhé! try not to forget it!|= cố ngủ mà ngủ không được to try in vain to sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- bão tố có sấm sét
- bảo toàn
- bảo tồn
- bảo tồn bảo tàng
- bảo tồn động vật hoang dã