bảo toàn | * verb - To keep intact, to keep whole =bảo toàn lực lượng+to keep one's strength intact =bảo toàn danh dự+to keep one's honour whole =định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng+the law of conservation and transformation of energy |
bảo toàn | - to keep intact/whole; to preserve|= bảo toàn lực lượng to keep one's strength intact|= bảo toàn danh dự to keep one's honour whole |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn số z
- ăn sống
- ăn sống nuốt tươi
- ân sư
- ân sủng