Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố chấp
- persistent; stubborn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố chấp
- intolerant; self-opinionated
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo toàn
-
bảo tồn
-
bảo tồn bảo tàng
-
bảo tồn động vật hoang dã
-
bảo tồn môi trường thiên nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố chấp
* Từ tham khảo/words other:
- bảo toàn
- bảo tồn
- bảo tồn bảo tàng
- bảo tồn động vật hoang dã
- bảo tồn môi trường thiên nhiên