Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến bay
* noun
-The flight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyến bay
- flight|= chuyến bay 123 đi tokyo flight 123 to tokyo|= chuyến bay kế tiếp đi hà nội là mấy giờ? when is the next flight to hanoi?
* Từ tham khảo/words other:
-
bao chiếm
-
bạo chính
-
bảo cho
-
bảo cho ai cách ăn nói
-
báo cho biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến bay
* Từ tham khảo/words other:
- bao chiếm
- bạo chính
- bảo cho
- bảo cho ai cách ăn nói
- báo cho biết