Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuỗi ngày
-succession of days
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuỗi ngày
- a succession of days
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xe ngựa
-
bánh xe nhỏ
-
bánh xe nước
-
bánh xe phát động
-
bánh xe xơ cua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuỗi ngày
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe ngựa
- bánh xe nhỏ
- bánh xe nước
- bánh xe phát động
- bánh xe xơ cua