Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chổng chểnh
- disorderly, confused; improper (thái độ)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc làm giảm đau
-
thuốc làm giảm sưng tấy
-
thuốc làm giãn đồng tử
-
thuốc làm giộp da
-
thuốc làm hắt hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chổng chểnh
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc làm giảm đau
- thuốc làm giảm sưng tấy
- thuốc làm giãn đồng tử
- thuốc làm giộp da
- thuốc làm hắt hơi