Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng gì
- For all that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng gì
- nevertheless; all the same; however|= tôi không bảo đảm anh ta sẽ đến, nhưng chẳng gì tôi cũng mời anh ta i'm not sure he'll come but i'll invite him all the same
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thông cáo chưa đăng báo
-
bản thông điệp
-
bản thống kê
-
bản thống kê tuổi thọ trung bình
-
ban thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng gì
* Từ tham khảo/words other:
- bản thông cáo chưa đăng báo
- bản thông điệp
- bản thống kê
- bản thống kê tuổi thọ trung bình
- ban thứ